Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electric chair





electric+chair
[i'lektrik't∫eə]
danh từ
ghế điện (để thi hành án tử hình)
sự thi hành án tử hình bằng ghế điện


/i'lektrik'tʃeə/

danh từ
ghế điện (để xử tử)
sự xử tử bằng ghế điện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "electric chair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.